Có 2 kết quả:
粘稠 nián chóu ㄋㄧㄢˊ ㄔㄡˊ • 黏稠 nián chóu ㄋㄧㄢˊ ㄔㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick
(2) viscous
(3) sticky
(2) viscous
(3) sticky
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
viscous
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh